USD/ALCX: Chuyển đổi US Dollar (USD) sang Alchemix (ALCX)
US Dollar sang Alchemix
Hôm nay 1 USD có giá trị bằng bao nhiêu Alchemix?
1 US Dollar hiện đang có giá trị 0,054675 ALCX ALCX
+0,00029731 ALCX
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 03:10:34 12 thg 1, 2025
Thị trường USD/ALCX hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi USD ALCX
Tỷ giá USD so với ALCX hôm nay là 0,054675 ALCX, tăng 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Alchemix đã tăng 12,00% trong tuần qua. Alchemix (ALCX) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 40,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá US Dollar (USD) sang Alchemix (ALCX)
Giá thấp nhất 24h
0,053505 ALCXGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,055494 ALCXGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ALCX hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Alchemix (ALCX)
Tỷ giá chuyển đổi USD sang ALCX hôm nay hiện là 0,054675 ALCX. Tỷ giá này đã tăng 1,00% trong 24h qua và tăng 12,00% trong bảy ngày qua.
Giá US Dollar sang Alchemix được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Alchemix và các tiền mã hóa khác.
Giá US Dollar sang Alchemix được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Alchemix và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi USD/ALCX
Based on the current rate, 1 ALCX is valued at approximately 0,054675 USD. This means that acquiring 5 Alchemix would amount to around 0,27337 USD. Alternatively, if you have $1 USD, it would be equivalent to about 18,2900 USD, while $50 USD would translate to approximately 914,50 USD. These figures provide an indication of the exchange rate between USD and ALCX, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Alchemix exchange rate has tăng by 12,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 ALCX for US Dollar being 0,055494 USD and the lowest value in the last 24 hours being 0,053505 USD.
In the last 7 days, the Alchemix exchange rate has tăng by 12,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 1,00%, with the highest exchange rate of 1 ALCX for US Dollar being 0,055494 USD and the lowest value in the last 24 hours being 0,053505 USD.
Chuyển đổi Alchemix US Dollar
USD | ALCX |
---|---|
1 USD | 0,054675 ALCX |
5 USD | 0,27337 ALCX |
10 USD | 0,54675 ALCX |
20 USD | 1,0935 ALCX |
50 USD | 2,7337 ALCX |
100 USD | 5,4675 ALCX |
1.000 USD | 54,6747 ALCX |
Chuyển đổi US Dollar Alchemix
ALCX | USD |
---|---|
1 ALCX | 18,2900 USD |
5 ALCX | 91,4500 USD |
10 ALCX | 182,90 USD |
20 ALCX | 365,80 USD |
50 ALCX | 914,50 USD |
100 ALCX | 1.829,00 USD |
1.000 ALCX | 18.290,00 USD |
Xem cách chuyển đổi USD ALCX chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi USD ALCX
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi USD sang ALCX
Tỷ giá giao dịch USD/ALCX hôm nay là 0,054675 ALCX. OKX cập nhật giá USD sang ALCX theo thời gian thực.
Alchemix có tổng cung lưu hành hiện là 2.390.522 ALCX và tổng cung tối đa là 2.986.203 ALCX.
Ngoài nắm giữ ALCX, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Alchemix. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ALCX là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ALCX là $525,00. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ALCX là $18,2900.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Alchemix, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Alchemix và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 $ theo Alchemix có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Alchemix thành US Dollar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một US Dollar theo Alchemix , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ALCX theo US Dollar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Alchemix theo USD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Alchemix sang US Dollar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ALCX sang USD của chúng tôi biến việc chuyển đổi ALCX sang USD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ALCX và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo USD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,$5 có giá trị 91,4500 ALCX, trong khi 5 ALCX có giá trị 0,27337 theo USD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ALCX phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ALCX và các loại tiền pháp định phổ biến.
ALCX USDALCX AEDALCX ALLALCX AMDALCX ANGALCX ARSALCX AUDALCX AZNALCX BAMALCX BBDALCX BDTALCX BGNALCX BHDALCX BMDALCX BNDALCX BOBALCX BRLALCX BWPALCX BYNALCX CADALCX CHFALCX CLPALCX CNYALCX COPALCX CRCALCX CZKALCX DJFALCX DKKALCX DOPALCX DZDALCX EGPALCX ETBALCX EURALCX GBPALCX GELALCX GHSALCX GTQALCX HKDALCX HNLALCX HRKALCX HUFALCX IDRALCX ILSALCX INRALCX IQDALCX ISKALCX JMDALCX JODALCX JPYALCX KESALCX KGSALCX KHRALCX KRWALCX KWDALCX KYDALCX KZTALCX LAKALCX LBPALCX LKRALCX LRDALCX MADALCX MDLALCX MKDALCX MMKALCX MNTALCX MOPALCX MURALCX MXNALCX MYRALCX MZNALCX NADALCX NIOALCX NOKALCX NPRALCX NZDALCX OMRALCX PABALCX PENALCX PGKALCX PHPALCX PKRALCX PLNALCX PYGALCX QARALCX RSDALCX RWFALCX SARALCX SDGALCX SEKALCX SGDALCX SOSALCX THBALCX TJSALCX TNDALCX TRYALCX TTDALCX TWDALCX TZSALCX UAHALCX UGXALCX UYUALCX UZSALCX VESALCX VNDALCX XAFALCX XOFALCX ZARALCX ZMW
Giao dịch chuyển đổi USD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa USD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay