HRK/ZK: Chuyển đổi Croatian Kuna (HRK) sang ZKsync (ZK)
Croatian Kuna sang ZKsync
Hôm nay 1 HRK có giá trị bằng bao nhiêu ZKsync?
1 Croatian Kuna hiện đang có giá trị 0,73965 ZK ZK
-0,03305 ZK
(-4,00%)Cập nhật gần nhất: 11:56:38 16 thg 1, 2025
Thị trường HRK/ZK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi HRK ZK
Tỷ giá HRK so với ZK hôm nay là 0,73965 ZK, giảm 4,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, ZKsync đã tăng 1,00% trong tuần qua. ZKsync (ZK) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 21,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Croatian Kuna (HRK) sang ZKsync (ZK)
Giá thấp nhất 24h
0,71713 ZKGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,80313 ZKGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZK hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá ZKsync (ZK)
Tỷ giá chuyển đổi HRK sang ZK hôm nay hiện là 0,73965 ZK. Tỷ giá này đã giảm 4,00% trong 24h qua và tăng 1,00% trong bảy ngày qua.
Giá Croatian Kuna sang ZKsync được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy ZKsync và các tiền mã hóa khác.
Giá Croatian Kuna sang ZKsync được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy ZKsync và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi HRK/ZK
Based on the current rate, 1 ZK is valued at approximately 0,73965 HRK. This means that acquiring 5 ZKsync would amount to around 3,6982 HRK. Alternatively, if you have kn1 HRK, it would be equivalent to about 1,3520 HRK, while kn50 HRK would translate to approximately 67,5997 HRK. These figures provide an indication of the exchange rate between HRK and ZK, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the ZKsync exchange rate has tăng by 1,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 ZK for Croatian Kuna being 0,80313 HRK and the lowest value in the last 24 hours being 0,71713 HRK.
In the last 7 days, the ZKsync exchange rate has tăng by 1,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 ZK for Croatian Kuna being 0,80313 HRK and the lowest value in the last 24 hours being 0,71713 HRK.
Chuyển đổi ZKsync Croatian Kuna
HRK | ZK |
---|---|
1 HRK | 0,73965 ZK |
5 HRK | 3,6982 ZK |
10 HRK | 7,3965 ZK |
20 HRK | 14,7930 ZK |
50 HRK | 36,9824 ZK |
100 HRK | 73,9648 ZK |
1.000 HRK | 739,65 ZK |
Chuyển đổi Croatian Kuna ZKsync
ZK | HRK |
---|---|
1 ZK | 1,3520 HRK |
5 ZK | 6,7600 HRK |
10 ZK | 13,5199 HRK |
20 ZK | 27,0399 HRK |
50 ZK | 67,5997 HRK |
100 ZK | 135,20 HRK |
1.000 ZK | 1.351,99 HRK |
Xem cách chuyển đổi HRK ZK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi HRK ZK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi HRK sang ZK
Tỷ giá giao dịch HRK/ZK hôm nay là 0,73965 ZK. OKX cập nhật giá HRK sang ZK theo thời gian thực.
ZKsync có tổng cung lưu hành hiện là 3.675.000.000 ZK và tổng cung tối đa là 21.000.000.000 ZK.
Ngoài nắm giữ ZK, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của ZKsync. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ZK là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ZK là kn1,9976. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ZK là kn1,3520.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về ZKsync, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ZKsync và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kn theo ZKsync có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ZKsync thành Croatian Kuna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Croatian Kuna theo ZKsync , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZK theo Croatian Kuna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ZKsync theo HRK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ZKsync sang Croatian Kuna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZK sang HRK của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZK sang HRK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZK và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HRK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kn5 có giá trị 6,7600 ZK, trong khi 5 ZK có giá trị 3,6982 theo HRK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZK phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZK và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZK USDZK AEDZK ALLZK AMDZK ANGZK ARSZK AUDZK AZNZK BAMZK BBDZK BDTZK BGNZK BHDZK BMDZK BNDZK BOBZK BRLZK BWPZK BYNZK CADZK CHFZK CLPZK CNYZK COPZK CRCZK CZKZK DJFZK DKKZK DOPZK DZDZK EGPZK ETBZK EURZK GBPZK GELZK GHSZK GTQZK HKDZK HNLZK HRKZK HUFZK IDRZK ILSZK INRZK IQDZK ISKZK JMDZK JODZK JPYZK KESZK KGSZK KHRZK KRWZK KWDZK KYDZK KZTZK LAKZK LBPZK LKRZK LRDZK MADZK MDLZK MKDZK MMKZK MNTZK MOPZK MURZK MXNZK MYRZK MZNZK NADZK NIOZK NOKZK NPRZK NZDZK OMRZK PABZK PENZK PGKZK PHPZK PKRZK PLNZK PYGZK QARZK RSDZK RWFZK SARZK SDGZK SEKZK SGDZK SOSZK THBZK TJSZK TNDZK TRYZK TTDZK TWDZK TZSZK UAHZK UGXZK UYUZK UZSZK VESZK VNDZK XAFZK XOFZK ZARZK ZMW
Giao dịch chuyển đổi HRK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HRK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay